Trong cuộc sống bận rộn, tìm kiếm bình an và tích phước lành là mong muốn chung của nhiều người. Chú Đại Bi, một bài chú nổi tiếng trong Phật giáo, không chỉ giúp thanh tịnh tâm hồn mà còn mang lại phước báu và an lạc cho người thực hành. Hãy cùng thực hiện nghi thức trì tụng Chú Đại Bi theo hướng dẫn dưới đây, để nuôi dưỡng lòng từ bi và xây dựng cuộc sống bình an mỗi ngày.
Chú Đại Bi là gì?
Chú Đại Bi, tên đầy đủ là Thiên Thủ Thiên Nhãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni, được trì tụng rộng rãi trong Phật giáo, đặc biệt liên quan đến Bồ Tát Quán Thế Âm. Bài chú này có tổng cộng 84 câu với 415 chữ, và được xem là có công năng chuyển hóa, tiêu trừ nghiệp chướng, mang lại sự bình an và giác ngộ.
Ý Nghĩa Chú Đại Bi
- Thiên thủ thiên nhãn nghĩa là “ngàn tay, ngàn mắt”, biểu thị khả năng cứu giúp không giới hạn. Ngàn tay tượng trưng cho hành động và ngàn mắt tượng trưng cho trí tuệ. Bồ Tát Quán Thế Âm vừa có trí tuệ để thấy rõ khổ đau, vừa có hành động từ bi để cứu giúp muôn loài.
- Vô ngại nghĩa là lòng từ bi không gặp bất kỳ trở ngại nào, không phân biệt đối tượng, hoàn cảnh.
- Bài chú này được tụng với niềm tin rằng mỗi câu chữ trong bài đều chứa đựng sức mạnh tâm linh lớn, giúp hóa giải nghiệp xấu, mang lại an lạc và chuyển hóa khổ đau.
Chuẩn bị trước khi tụng Chú Đại Bi
Trước khi trì tụng Chú Đại Bi, cần chuẩn bị:
- Không gian: Nơi yên tĩnh, sạch sẽ, có thể đặt bàn thờ với tượng Phật hoặc Bồ Tát Quán Thế Âm.
- Tâm thế: Người tụng cần thanh tịnh, tập trung, buông bỏ phiền não.
- Chuông gia trì: Có thể sử dụng để tạo không khí trang nghiêm.
- Nghi thức: Có thể thắp hương và lạy Phật trước khi bắt đầu tụng chú.
Khi tụng, cần đọc với lòng thành kính và chánh niệm, không nhanh quá cũng không chậm quá, để tâm trí tập trung vào từng chữ từng câu.
Nội dung Chú Đại Bi
Bản kinh Chú Đại Bi 84 câu
- Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da
- Nam mô a rị da
- Bà lô yết đế thước bát ra da
- Bồ Đề tát đỏa bà da
- Ma ha tát đỏa bà da
- Ma ha ca lô ni ca da
- Án
- Tát bàn ra phạt duệ
- Số đát na đát tỏa
- Nam mô tất kiết lật đỏa y mông a rị da
- Bà lô kiết đế thất Phật ra lăng đà bà
- Nam mô na ra cẩn trì
- Hê rị, ma ha bàn đa sa mế
- Tát bà a tha đậu du bằng
- A thệ dựng
- Tát bà tát đa (Na ma bà tát đa)
- Na ma bà dà
- Ma phạt đạt đậu đát điệt tha
- Án. A bà lô hê
- Lô ca đế
- Ca ra đế
- Di hê rị
- Ma ha bồ đề tát đỏa
- Tát bà tát bà
- Ma ra ma ra
- Ma hê ma hê rị đà dựng
- Cu lô cu lô yết mông
- Độ lô độ lô phạt xà da đế
- Ma ha phạt xà da đế
- Đà ra đà ra
- Địa rị ni
- Thất Phật ra da
- Giá ra giá ra
- Mạ mạ phạt ma ra
- Mục đế lệ
- Y hê di hê
- Thất na thất na
- A Ra sâm Phật ra xá lợi
- Phạt sa phạt sâm
- Phật ra xá da
- Hô lô hô lô ma ra
- Hô lô hô lô hê rị
- Ta ra ta ra
- Tất rị tất rị
- Tô rô tô rô
- Bồ Đề dạ Bồ Đề dạ
- Bồ đà dạ bồ đà dạ
- Di đế rị dạ
- Na ra cẩn trì
- Địa rị sắc ni na
- Ba dạ ma na
- Ta bà ha
- Tất đà dạ
- Ta bà ha
- Ma ha tất đà dạ
- Ta bà ha
- Tất đà du nghệ
- Thất bàn ra dạ
- Ta bà ha
- Na ra cẩn trì
- Ta bà ha
- Ma ra na ra
- Ta bà ha
- Tất ra tăng a mục khê da
- Ta bà ha
- Ta bà ma ha a tất đà dạ
- Ta bà ha
- Giả kiết ra a tất đà dạ
- Ta bà ha
- Ba đà ma kiết tất đà dạ
- Ta bà ha
- Na ra cẩn trì bàn đà ra dạ
- Ta bà ha
- Ma bà rị thắng yết ra dạ
- Ta bà ha
- Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da
- Nam mô a rị da
- Bà lô kiết đế
- Thước bàn ra dạ
- Ta bà ha
- Án. Tất điện đô
- Mạn đà ra
- Bạt đà gia
- Ta bà ha
Kết Thúc và Hồi Hướng
Sau khi tụng đủ 84 câu của Chú Đại Bi, bạn có thể kết thúc bằng việc hồi hướng công đức:
Nguyện đem công đức này
Hướng về khắp tất cả
Đệ tử và chúng sinh
Đều trọn thành Phật đạo.
Cấu Trúc và Ý Nghĩa Các Phần Chính trong Chú Đại Bi
Chú Đại Bi gồm 84 câu, mỗi câu được xem như một mật chú riêng biệt với năng lực đặc biệt. Mặc dù Chú Đại Bi không thể dịch từng từ theo nghĩa thông thường, nhưng có thể hiểu các phần chủ yếu theo tinh thần chung:
- Khởi đầu bài chú:
- “Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da…”
Đây là lời quy y và tôn kính Bồ Tát Quán Thế Âm và các vị Phật. “Nam mô” có nghĩa là “kính lễ, nương tựa”. Khi tụng câu này, người trì chú phát nguyện nương theo lòng từ bi và trí tuệ của Bồ Tát.
- “Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da…”
- Những câu tiếp theo:
- Các câu tiếp theo bao gồm nhiều mật ngữ mang năng lực đặc biệt.
- Các câu như “Tát bàn ra phạt duệ, số đát na đát tỏa…” thể hiện lòng từ bi, năng lực cứu khổ của Bồ Tát với mọi hoàn cảnh và khổ đau của chúng sinh.
- Câu chú lặp lại “Na ra cẩn trì” và “Ta bà ha”:
- “Na ra cẩn trì” là lời tán dương lòng từ bi của Quán Thế Âm, ngợi ca sức mạnh vô biên giúp diệt trừ chướng ngại.
- “Ta bà ha” có nghĩa là “nguyện cho viên mãn” hay “thành tựu”. Câu này thường dùng để kết thúc các đoạn chú, mang ý nghĩa hồi hướng công đức và xác quyết lòng thành.
- Phần cuối bài chú:
- Bài chú kết thúc bằng các câu “Án. Tất điện đô, Mạn đà ra, Bạt đà gia, Ta bà ha.” Đây là lời hồi hướng công đức, nguyện cho tất cả chúng sinh đều đạt được an lạc và giác ngộ.
Lợi ích tâm linh khi trì tụng Chú Đại Bi
- Tiêu trừ nghiệp chướng và khổ đau: Người trì tụng tin rằng khi tụng bài chú này với lòng thành, nghiệp xấu sẽ được hóa giải, và những chướng ngại trong cuộc sống sẽ tiêu tan.
- Mở rộng lòng từ bi: Khi tụng chú, tâm người tụng hướng về lợi ích cho tất cả chúng sinh, không còn ích kỷ và phiền não cá nhân.
- Mang lại bình an và chuyển hóa nội tâm: Chú Đại Bi giúp người tụng tịnh hóa tâm, tăng trưởng sự an lạc và từ bi trong cuộc sống hằng ngày.
- Bảo vệ và che chở: Bài chú được coi là lá chắn bảo vệ trước những khó khăn, bệnh tật và tai ương.
Việc trì tụng Chú Đại Bi đều đặn không chỉ giúp bạn chuyển hóa tâm thức, tiêu trừ nghiệp chướng, mà còn mở rộng lòng từ và mang phước lành đến cho bản thân và mọi người. Để tiếp tục học hỏi và thực hành nhiều bài kinh, chú khác, hãy thường xuyên theo dõi Hoằng Pháp Hà Nội – nơi cung cấp những giáo pháp quý báu giúp bạn sống đời tỉnh thức và hạnh phúc. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho những người xung quanh, cùng nhau lan tỏa năng lượng tích cực và tình thương yêu trong cuộc sống.
Xem thêm: Tuyển Tập Những Câu Chúc Bình An Trong Phật Giáo – Mang An Lạc Đến Mọi Nhà