Mùa Vu Lan lại về, mang theo một nỗi niềm bồi hồi và sâu lắng trong lòng mỗi người con. Trong dòng chảy bất tận của thời gian, có lẽ không có câu chuyện nào thể hiện trọn vẹn tình yêu thương và lòng hiếu thảo của người con Phật bằng sự tích Tôn giả Mục Kiền Liên cứu mẹ. Hơn cả một câu chuyện cổ, đây là một bài học quý giá về tình mẹ, về nghiệp báo và con đường giải thoát.
Tôn Giả Mục Kiền Liên là ai?
Mục Kiền Liên là một nhân vật có thật trong lịch sử Phật giáo. Ngài sinh khoảng năm 568 TCN và mất khoảng năm 484 TCN tại nước Ma Kiệt Đà, nay thuộc miền Bắc Ấn Độ. Khi còn tại thế, ngài là một vị Tỳ kheo và đứng trong hàng ngũ của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Mặc dù nhiều đệ tử của Đức Phật đều phi thường, riêng Tôn giả Mục Kiền Liên được Đức Phật khen ngợi là người có thần thông bậc nhất. Sở dĩ ngài có thể đắc Thánh quả một cách nhanh chóng là bởi vì ngài đã trải qua rất nhiều kiếp tu hành. Đến khi gặp được Đức Phật, căn lành đời trước của ngài đã viên mãn, liền được khai mở và phát tâm xuất gia theo Phật.

Sự tích Mục Kiền Liên cứu mẹ
Mẹ của Tôn giả, bà Thanh Đề, khi còn sống là một người vô cùng xa hoa, lãng phí và đặc biệt là có tâm tham lam nặng nề, phỉ báng Tam Bảo. Mỗi bữa ăn của bà, thức ăn thừa luôn vương vãi khắp nơi. Dù Mục Kiền Liên luôn nhặt lại những hạt cơm rơi để ăn, bà vẫn không thay đổi thói quen. Sau khi bà qua đời, Mục Kiền Liên đã chứng đắc quả vị A La Hán và dùng thần nhãn để tìm mẹ.
Ông kinh hãi nhận ra mẹ mình đang chịu khổ cực trong ngạ quỷ đạo. Đó là một cảnh giới mà linh hồn phải chịu đói khát triền miên. Bà Thanh Đề gầy gò chỉ còn da bọc xương, tóc tai dơ bẩn, không thể ngẩng đầu. Mục Kiền Liên đau đớn vô cùng. Bằng thần thông, ông đã mang một bát cơm đến dâng cho mẹ. Nhưng do nghiệp chướng từ lòng tham khi còn sống quá nặng, khi bà vừa đưa bát cơm lên miệng, thức ăn lập tức biến thành than hồng, không thể nuốt trôi. Bà Thanh Đề chỉ có thể nuốt nước mắt.
Đau đớn và bất lực, Mục Kiền Liên đã trở về bạch với Đức Phật về tình cảnh của mẹ mình và xin lời chỉ dạy. Đức Phật đã dạy rằng, nghiệp lực của mẹ ông quá nặng, không thể dùng thần thông hay sức lực cá nhân để cứu được. Muốn giải thoát cho mẹ, phải nhờ vào sức mạnh của Tăng chúng và phước báu của mọi người. Đức Phật đã chỉ dạy: “Vào ngày Rằm tháng Bảy, là ngày Tự Tứ, chư Tăng mười phương đã mãn hạ và thanh tịnh, công đức vô lượng. Con hãy sắm sửa mâm cỗ chay tịnh, thành tâm cúng dường chư Tăng, nhờ oai lực của chư vị cùng hồi hướng công đức cho mẹ. Nhờ đó, mẹ con sẽ được giải thoát khỏi cảnh khổ ngạ quỷ.”

Làm theo lời Phật dạy, vào ngày Rằm tháng Bảy năm đó, Mục Kiền Liên đã sắm sửa lễ vật, thành tâm cúng dường chư Tăng. Nhờ vào phước báu và oai lực của toàn thể Tăng đoàn, mẹ ông đã được siêu thoát khỏi cảnh khổ ngạ quỷ. Sau khi bà Thanh Đề ăn năn, hối cải, chuyển đổi tâm ý, bà được sinh lên cõi trời để hưởng phước báu an lành.
Thông điệp hiếu hạnh vượt thời gian
Câu chuyện Mục Kiền Liên cứu mẹ không chỉ là một huyền thoại, mà còn chứa đựng những thông điệp sâu sắc về đạo hiếu mà mỗi người con cần khắc ghi:
- Hiếu hạnh không chỉ là vật chất: Mâm cơm của Mục Kiền Liên hóa thành than đỏ đã cho thấy lòng hiếu thảo không chỉ thể hiện qua của cải vật chất. Lòng hiếu thảo chân thực phải đi đôi với sự tu tập, gieo trồng phước đức và biết nương tựa vào Tam Bảo.
- Sức mạnh của tập thể: Đức Phật đã chỉ dạy Mục Kiền Liên phải nương nhờ vào phước báu của Tăng chúng. Điều này nhấn mạnh rằng, công đức của một người là có hạn, nhưng khi hợp lực làm việc thiện, sức mạnh sẽ trở nên vô biên. Do đó, việc cúng dường, làm thiện nguyện vào ngày Vu Lan không chỉ là cho bản thân mà còn là cho mọi người, cho cả những hương linh đã khuất.
- Lễ Vu Lan là cơ hội để báo hiếu: Câu chuyện về Tôn giả Mục Kiền Liên cứu mẹ chính là nguồn gốc sâu xa của ngày lễ Vu Lan – Báo Hiếu. Ngày Rằm tháng Bảy hàng năm trở thành dịp để con cái hướng về cha mẹ, dâng lên những lời kinh, những món quà tinh thần để tỏ lòng biết ơn, đồng thời cầu nguyện cho cha mẹ hiện tiền được mạnh khỏe, bình an và cha mẹ quá vãng được siêu thoát, an lạc.

Sự tích Mục Kiền Liên cứu mẹ đã trở thành ngọn đuốc soi sáng con đường hiếu hạnh cho bao thế hệ. Mùa Vu Lan này, chúng ta không chỉ cài lên ngực đóa hoa hồng, mà còn tự vấn lòng mình, rằng liệu chúng ta đã thực sự sống trọn chữ hiếu? Mong rằng, mỗi người con sẽ học theo tấm gương của Tôn giả, biến lòng hiếu thảo thành hành động cụ thể, để cha mẹ hiện tiền được an vui, và cha mẹ quá vãng được siêu thoát, an lạc. Bởi lẽ, hạnh phúc lớn nhất của đời người chính là được sống trọn vẹn chữ Hiếu nơi cửa Phật.


